Thiết kế sản phẩm mới
Quá trình tạo ra các sản phẩm mới thông qua ý tưởng sáng tạo, tập trung vào nhu cầu người dùng và xu hướng thị trường để mang lại giá trị độc đáo.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt thiết kế sản phẩm mới giảm chi phí sản xuất 15% và tăng sự hài lòng khách hàng lên 25%.
Câu mô tả này thể hiện rõ quy trình sáng tạo và kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp cụ thể.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng đổi mới và đóng góp vào sự phát triển sản phẩm, giúp hồ sơ nổi bật với nhà tuyển dụng trong lĩnh vực thiết kế hoặc sản xuất.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Mô tả chi tiết quy trình thiết kế và công cụ sử dụng để tăng tính thuyết phục.
Action point
Nhấn mạnh kết quả như doanh số hoặc phản hồi người dùng để chứng minh hiệu quả.
Action point
Kết hợp với kỹ năng liên quan như phần mềm thiết kế để làm phong phú hồ sơ.
Action point
Tránh dùng chung chung, hãy cụ thể hóa vai trò của bạn trong dự án.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
Phát triển sản phẩm mới
Sáng tạo thiết kế sản phẩm
Đổi mới sản phẩm
Xây dựng mẫu sản phẩm
Thiết kế sáng tạo
Định hình sản phẩm mới
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.