nghiên cứu giải pháp sáng tạo
Quá trình tìm hiểu sâu và phát triển các giải pháp mới mẻ, hiệu quả để giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Nghiên cứu giải pháp sáng tạo để tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí vận hành 25% và tăng hiệu suất đội ngũ.
Câu mô tả này kết hợp hành động cụ thể với kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ giá trị đóng góp của bạn.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng nghiên cứu và đổi mới, giúp CV nổi bật với nhà tuyển dụng tìm kiếm ứng viên sáng tạo.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục và chứng minh tác động thực tế.
Action point
Sử dụng trong các vị trí yêu cầu đổi mới như nghiên cứu, thiết kế hoặc quản lý dự án.
Action point
Liên kết với ví dụ cụ thể từ kinh nghiệm để tránh chung chung.
Action point
Chọn từ đồng nghĩa phù hợp ngữ cảnh văn hóa để CV tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
tìm kiếm giải pháp đổi mới
phát triển ý tưởng sáng tạo
khám phá cách tiếp cận mới
nghiên cứu phương pháp sáng tạo
tạo ra giải pháp độc đáo
đổi mới giải quyết vấn đề
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.