Resume.bz
Creativity

nghiên cứu giải pháp sáng tạo

Quá trình tìm hiểu sâu và phát triển các giải pháp mới mẻ, hiệu quả để giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.

6 alternativesInventive & freshCreativity
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò chuyên viên nghiên cứu và phát triển tại công ty công nghệ

Nghiên cứu giải pháp sáng tạo để tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí vận hành 25% và tăng hiệu suất đội ngũ.

Câu mô tả này kết hợp hành động cụ thể với kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ giá trị đóng góp của bạn.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng nghiên cứu và đổi mới, giúp CV nổi bật với nhà tuyển dụng tìm kiếm ứng viên sáng tạo.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục và chứng minh tác động thực tế.

02

Action point

Sử dụng trong các vị trí yêu cầu đổi mới như nghiên cứu, thiết kế hoặc quản lý dự án.

03

Action point

Liên kết với ví dụ cụ thể từ kinh nghiệm để tránh chung chung.

04

Action point

Chọn từ đồng nghĩa phù hợp ngữ cảnh văn hóa để CV tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

T

tìm kiếm giải pháp đổi mới

P

phát triển ý tưởng sáng tạo

K

khám phá cách tiếp cận mới

N

nghiên cứu phương pháp sáng tạo

T

tạo ra giải pháp độc đáo

Đ

đổi mới giải quyết vấn đề

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.