phát triển nội dung giáo dục
Quá trình tạo ra và hoàn thiện các tài liệu, chương trình học hoặc nội dung hỗ trợ giảng dạy nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Phát triển nội dung giáo dục cho 5 khóa học trực tuyến, tăng tỷ lệ tương tác học viên lên 30%.
Câu này thể hiện kết quả cụ thể, chứng minh giá trị đóng góp vào hiệu quả giảng dạy.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh khả năng sáng tạo và chuyên môn trong lĩnh vực giáo dục, giúp nổi bật đóng góp vào việc cải thiện phương pháp học tập.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục, như số lượng nội dung đã phát triển hoặc tác động đến học viên.
Action point
Đặt trong phần kỹ năng sáng tạo hoặc kinh nghiệm chuyên môn để phù hợp với vị trí giáo dục.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'thiết kế' hoặc 'tối ưu hóa' để làm nổi bật sự chủ động.
Action point
Tránh lặp lại; thay đổi bằng từ đồng nghĩa để đa dạng hóa sơ yếu lý lịch.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
xây dựng tài liệu học tập
thiết kế nội dung đào tạo
tạo lập chương trình giáo dục
phát triển tài nguyên giảng dạy
soạn thảo nội dung học thuật
lập kế hoạch nội dung sư phạm
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.