phát triển sản phẩm mới
Quá trình sáng tạo và thực hiện các sản phẩm mới nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường, nâng cao giá trị thương hiệu và thúc đẩy tăng trưởng doanh nghiệp.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Chủ trì phát triển sản phẩm mới, giúp tăng doanh số bán hàng lên 25% trong quý đầu tiên.
Câu mô tả này thể hiện vai trò lãnh đạo sáng tạo và kết quả đo lường được, làm nổi bật giá trị đóng góp cá nhân.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm hoặc thành tựu để nhấn mạnh khả năng đổi mới, đóng góp vào sự phát triển sản phẩm và lợi ích kinh doanh cụ thể.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng như phần trăm tăng trưởng để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết quá trình phát triển với nhu cầu thị trường và lợi ích cho công ty.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như chủ trì hoặc dẫn dắt để nhấn mạnh vai trò cá nhân.
Action point
Tránh mô tả chung chung, tập trung vào quy trình từ ý tưởng đến triển khai.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
tạo ra sản phẩm mới
thiết kế sản phẩm sáng tạo
xây dựng sản phẩm đổi mới
ra mắt sản phẩm mới
phát minh sản phẩm
đổi mới dòng sản phẩm
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.