Resume.bz
Creativity

phát triển sản phẩm xanh

Quá trình nghiên cứu và tạo ra các sản phẩm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, sử dụng nguyên liệu tái chế và công nghệ sạch.

6 alternativesInventive & freshCreativity
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Vị trí kỹ sư sản phẩm tại công ty công nghệ xanh

Dẫn dắt phát triển sản phẩm xanh giảm 30% khí thải carbon, áp dụng vật liệu tái chế cho dòng sản phẩm mới.

Điểm liệt kê này thể hiện sáng tạo và tác động đo lường được, giúp nổi bật đóng góp cho mục tiêu bền vững của doanh nghiệp.

When to use it

Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng sáng tạo hướng tới bền vững, kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với dữ liệu định lượng như phần trăm giảm thiểu ô nhiễm để tăng sức nặng.

02

Action point

Nhấn mạnh quy trình từ ý tưởng đến sản xuất để chứng minh kỹ năng toàn diện.

03

Action point

Liên kết với các chứng chỉ bền vững như ISO 14001 để nâng cao uy tín.

04

Action point

Tránh lạm dụng; chỉ dùng khi có kinh nghiệm thực tế liên quan.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

T

thiết kế sản phẩm thân thiện môi trường

S

sáng tạo sản phẩm bền vững

P

phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường

X

xây dựng sản phẩm xanh

Đ

đổi mới sản phẩm sinh thái

T

tạo ra sản phẩm bảo vệ môi trường

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.