phát triển sản phẩm sáng tạo
Quá trình tạo ra và hoàn thiện các sản phẩm mới mẻ, độc đáo bằng cách áp dụng ý tưởng sáng tạo để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt phát triển sản phẩm sáng tạo, tăng doanh thu 30% nhờ tính năng độc đáo đáp ứng nhu cầu khách hàng.
Câu mô tả này thể hiện rõ vai trò lãnh đạo và kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng đổi mới trong phát triển sản phẩm, giúp hồ sơ nổi bật với nhà tuyển dụng tìm kiếm sự sáng tạo.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng để minh họa tác động của sản phẩm sáng tạo.
Action point
Liên kết với các công cụ thiết kế như phần mềm mô phỏng để tăng tính thuyết phục.
Action point
Nhấn mạnh quá trình từ ý tưởng đến triển khai để thể hiện kỹ năng toàn diện.
Action point
Tránh lạm dụng, chỉ dùng khi có ví dụ thực tế hỗ trợ.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
thiết kế sản phẩm đổi mới
xây dựng sản phẩm sáng tạo
phát triển ý tưởng sản phẩm
tạo ra sản phẩm độc đáo
đổi mới quy trình sản phẩm
khai thác ý tưởng sản phẩm
chế tạo sản phẩm sáng ý
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.