đổi mới quy trình sản xuất
Việc áp dụng các ý tưởng sáng tạo để cải thiện hiệu quả và chất lượng trong quy trình sản xuất, giúp giảm chi phí và tăng năng suất.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Đổi mới quy trình sản xuất, giảm thời gian lắp ráp 30% và tiết kiệm chi phí nguyên liệu 15%.
Câu đạn điểm này chứng minh tác động cụ thể của sự đổi mới, sử dụng số liệu để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc thành tựu để nhấn mạnh khả năng đổi mới, đặc biệt phù hợp với vị trí quản lý sản xuất hoặc kỹ sư.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng để minh họa lợi ích của sự đổi mới.
Action point
Nhấn mạnh vai trò cá nhân trong quá trình thay đổi để thể hiện sáng tạo.
Action point
Liên kết với mục tiêu công ty để cho thấy sự phù hợp văn hóa.
Action point
Tránh dùng chung chung; hãy mô tả phương pháp cụ thể nếu có thể.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
cải tiến quy trình sản xuất
đổi mới phương pháp sản xuất
tối ưu hóa dây chuyền sản xuất
sáng tạo trong sản xuất
cách tân quy trình chế tạo
phát triển mô hình sản xuất mới
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.