tăng tốc độ đổi mới
Khả năng thúc đẩy và thực hiện các ý tưởng mới một cách nhanh chóng, giúp tổ chức thích ứng với thay đổi và phát triển bền vững.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Tăng tốc độ đổi mới bằng cách triển khai quy trình Agile, giảm thời gian phát triển sản phẩm từ 12 tháng xuống 6 tháng.
Câu này chứng minh tác động cụ thể đến hiệu quả đổi mới.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần mô tả thành tựu để nhấn mạnh vai trò trong việc đẩy nhanh quy trình sáng tạo và đổi mới trong dự án hoặc công ty.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục, như thời gian giảm hoặc số lượng ý tưởng thực hiện.
Action point
Áp dụng trong các vị trí liên quan đến R&D hoặc quản lý sản phẩm để nổi bật.
Action point
Tránh lạm dụng; chỉ dùng khi có ví dụ thực tế hỗ trợ.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
thúc đẩy sáng tạo
tăng nhanh đổi mới
gia tốc cải tiến
đẩy mạnh đổi mới
tăng tốc sáng tạo
hỗ trợ đổi mới nhanh
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.