tăng cường đổi mới sản phẩm
Hoạt động nhằm cải thiện và phát triển các tính năng mới cho sản phẩm, thúc đẩy sự sáng tạo trong quy trình sản xuất và thiết kế.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Tăng cường đổi mới sản phẩm bằng cách giới thiệu ba tính năng mới, giúp tăng doanh số 20%.
Câu đạn điểm này làm nổi bật tác động cụ thể của hoạt động đổi mới đối với kết quả kinh doanh.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng đóng góp vào sự phát triển sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực sáng tạo và đổi mới.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục, như phần trăm tăng trưởng.
Action point
Sử dụng trong phần mô tả công việc liên quan đến nghiên cứu và phát triển.
Action point
Tránh lặp lại; thay đổi từ ngữ để phù hợp với từng vị trí ứng tuyển.
Action point
Liên kết với kỹ năng mềm như làm việc nhóm trong quá trình đổi mới.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
cải tiến sản phẩm
phát triển ý tưởng mới
nâng cao sáng tạo sản phẩm
đổi mới thiết kế
tăng tốc đổi mới
hoàn thiện sản phẩm sáng tạo
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.