phối hợp hoạt động bộ phận
Phối hợp hoạt động bộ phận là khả năng tổ chức và điều hành các nhiệm vụ giữa các đơn vị nội bộ để đạt hiệu quả chung, đảm bảo sự đồng bộ và hỗ trợ lẫn nhau.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Phối hợp hoạt động bộ phận sản xuất và bán hàng, tăng hiệu suất 20% thông qua quy trình đồng bộ hóa.
Ví dụ này minh họa cách áp dụng kỹ năng để đạt kết quả đo lường được, làm nổi bật giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh kỹ năng làm việc nhóm và quản lý quy trình nội bộ, giúp nhà tuyển dụng thấy bạn có khả năng thúc đẩy sự hợp tác.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Mô tả cụ thể vai trò của bạn trong việc phối hợp, như tổ chức họp định kỳ hoặc sử dụng công cụ quản lý.
Action point
Kết hợp với số liệu để chứng minh tác động, ví dụ tăng năng suất hoặc giảm thời gian xử lý.
Action point
Tránh lặp lại từ ngữ; sử dụng biến thể để đa dạng hóa CV.
Action point
Liên kết với kỹ năng mềm khác như giao tiếp để tăng tính thuyết phục.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
điều phối công việc bộ phận
hợp tác giữa các phòng ban
liên kết hoạt động đơn vị
tổ chức phối hợp nội bộ
quản lý liên ngành
hòa hợp nhiệm vụ bộ phận
sắp xếp công việc chung
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.