Resume.bz
Teamwork

phối hợp hoạt động bộ phận

Phối hợp hoạt động bộ phận là khả năng tổ chức và điều hành các nhiệm vụ giữa các đơn vị nội bộ để đạt hiệu quả chung, đảm bảo sự đồng bộ và hỗ trợ lẫn nhau.

7 alternativesCollaborativeTeamwork
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò quản lý dự án tại công ty sản xuất, bạn đã điều hành các bộ phận để hoàn thành mục tiêu quý.

Phối hợp hoạt động bộ phận sản xuất và bán hàng, tăng hiệu suất 20% thông qua quy trình đồng bộ hóa.

Ví dụ này minh họa cách áp dụng kỹ năng để đạt kết quả đo lường được, làm nổi bật giá trị đóng góp.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh kỹ năng làm việc nhóm và quản lý quy trình nội bộ, giúp nhà tuyển dụng thấy bạn có khả năng thúc đẩy sự hợp tác.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Mô tả cụ thể vai trò của bạn trong việc phối hợp, như tổ chức họp định kỳ hoặc sử dụng công cụ quản lý.

02

Action point

Kết hợp với số liệu để chứng minh tác động, ví dụ tăng năng suất hoặc giảm thời gian xử lý.

03

Action point

Tránh lặp lại từ ngữ; sử dụng biến thể để đa dạng hóa CV.

04

Action point

Liên kết với kỹ năng mềm khác như giao tiếp để tăng tính thuyết phục.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

Đ

điều phối công việc bộ phận

H

hợp tác giữa các phòng ban

L

liên kết hoạt động đơn vị

T

tổ chức phối hợp nội bộ

Q

quản lý liên ngành

H

hòa hợp nhiệm vụ bộ phận

S

sắp xếp công việc chung

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.