hợp tác phát triển sản phẩm
Hợp tác phát triển sản phẩm là quá trình làm việc cùng các bên liên quan để thiết kế, cải tiến và hoàn thiện sản phẩm, nhấn mạnh tinh thần đồng đội và chia sẻ ý tưởng.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Hợp tác với đội ngũ thiết kế và marketing để phát triển sản phẩm mới, rút ngắn thời gian ra mắt thị trường 20%.
Câu này thể hiện rõ vai trò hợp tác và kết quả đạt được, làm nổi bật đóng góp cá nhân trong nhóm.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng làm việc nhóm trong các dự án sản phẩm, giúp nhà tuyển dụng thấy bạn là người hợp tác hiệu quả.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Nhấn mạnh kết quả cụ thể từ sự hợp tác để tăng tính thuyết phục.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'phối hợp' hoặc 'đồng hành' để mô tả vai trò của bạn.
Action point
Liên kết với kỹ năng mềm như giao tiếp để làm phong phú hồ sơ.
Action point
Tránh lặp lại từ ngữ, thay đổi cách diễn đạt cho từng dự án.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phối hợp phát triển sản phẩm
hợp tác xây dựng sản phẩm
làm việc nhóm trong phát triển sản phẩm
hỗ trợ chung phát triển sản phẩm
liên kết phát triển sản phẩm
đồng hành phát triển sản phẩm
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.