Resume.bz
Teamwork

hợp tác phát triển công nghệ

Hợp tác phát triển công nghệ là quá trình làm việc cùng các bên liên quan để tạo ra giải pháp công nghệ mới, cải thiện hiệu quả và thúc đẩy đổi mới thông qua sự phối hợp chặt chẽ.

6 alternativesCollaborativeTeamwork
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Kỹ sư phần mềm tại công ty công nghệ

Hợp tác phát triển công nghệ với đội ngũ đa quốc gia để xây dựng nền tảng dữ liệu, giảm thời gian xử lý 40%.

Câu này thể hiện rõ vai trò hợp tác và kết quả đo lường được, giúp nổi bật kỹ năng teamwork trong môi trường chuyên môn.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng phối hợp nhóm trong các dự án công nghệ, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ kỹ năng làm việc tập thể và đóng góp vào phát triển sản phẩm.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Nhấn mạnh kết quả cụ thể từ sự hợp tác để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Liên kết với kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề nhóm.

03

Action point

Sử dụng số liệu định lượng để minh họa tác động của dự án.

04

Action point

Đặt trong ngữ cảnh dự án thực tế để tăng tính chân thực.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

H

hợp tác công nghệ

P

phát triển kỹ thuật chung

L

làm việc nhóm kỹ thuật

H

hợp lực công nghệ

T

tích hợp phát triển

Đ

đồng phát triển hệ thống

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.