hợp tác phát triển công nghệ
Hợp tác phát triển công nghệ là quá trình làm việc cùng các bên liên quan để tạo ra giải pháp công nghệ mới, cải thiện hiệu quả và thúc đẩy đổi mới thông qua sự phối hợp chặt chẽ.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Hợp tác phát triển công nghệ với đội ngũ đa quốc gia để xây dựng nền tảng dữ liệu, giảm thời gian xử lý 40%.
Câu này thể hiện rõ vai trò hợp tác và kết quả đo lường được, giúp nổi bật kỹ năng teamwork trong môi trường chuyên môn.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng phối hợp nhóm trong các dự án công nghệ, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ kỹ năng làm việc tập thể và đóng góp vào phát triển sản phẩm.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Nhấn mạnh kết quả cụ thể từ sự hợp tác để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết với kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề nhóm.
Action point
Sử dụng số liệu định lượng để minh họa tác động của dự án.
Action point
Đặt trong ngữ cảnh dự án thực tế để tăng tính chân thực.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
hợp tác công nghệ
phát triển kỹ thuật chung
làm việc nhóm kỹ thuật
hợp lực công nghệ
tích hợp phát triển
đồng phát triển hệ thống
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.