hợp tác nghiên cứu phát triển
Hợp tác nghiên cứu phát triển là quá trình làm việc nhóm với các bên liên quan để nghiên cứu và phát triển các giải pháp, sản phẩm hoặc công nghệ mới, nhằm đạt được mục tiêu chung.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Phối hợp với đội ngũ đa ngành để nghiên cứu phát triển hệ thống tự động hóa, rút ngắn thời gian sản xuất 25%.
Câu bullet này minh họa rõ ràng vai trò hợp tác và kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp của ứng viên.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng phối hợp nhóm trong các dự án nghiên cứu và phát triển, giúp nổi bật kỹ năng làm việc tập thể và đóng góp vào đổi mới.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục.
Action point
Mô tả rõ vai trò cá nhân trong quá trình hợp tác.
Action point
Liên kết với kết quả dự án để thể hiện tác động thực tế.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như phối hợp, dẫn dắt để nhấn mạnh sự chủ động.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phối hợp nghiên cứu
liên kết phát triển
hợp tác sáng tạo
nghiên cứu chung
phát triển liên ngành
hợp lực R&D
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.