Resume.bz
Teamwork

hợp tác nghiên cứu phát triển

Hợp tác nghiên cứu phát triển là quá trình làm việc nhóm với các bên liên quan để nghiên cứu và phát triển các giải pháp, sản phẩm hoặc công nghệ mới, nhằm đạt được mục tiêu chung.

6 alternativesCollaborativeTeamwork
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Kỹ sư nghiên cứu tại công ty công nghệ

Phối hợp với đội ngũ đa ngành để nghiên cứu phát triển hệ thống tự động hóa, rút ngắn thời gian sản xuất 25%.

Câu bullet này minh họa rõ ràng vai trò hợp tác và kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp của ứng viên.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng phối hợp nhóm trong các dự án nghiên cứu và phát triển, giúp nổi bật kỹ năng làm việc tập thể và đóng góp vào đổi mới.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Mô tả rõ vai trò cá nhân trong quá trình hợp tác.

03

Action point

Liên kết với kết quả dự án để thể hiện tác động thực tế.

04

Action point

Sử dụng động từ mạnh như phối hợp, dẫn dắt để nhấn mạnh sự chủ động.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

P

phối hợp nghiên cứu

L

liên kết phát triển

H

hợp tác sáng tạo

N

nghiên cứu chung

P

phát triển liên ngành

H

hợp lực R&D

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.