Resume.bz
Teamwork

hợp tác phát triển dự án

Hợp tác phát triển dự án là khả năng làm việc cùng nhóm để lập kế hoạch, thực hiện và hoàn thành các dự án một cách hiệu quả, nhấn mạnh tinh thần đồng đội và chia sẻ trách nhiệm.

6 alternativesCollaborativeTeamwork
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò lập trình viên tại công ty phần mềm, bạn đã tham gia phát triển một ứng dụng di động.

Hợp tác với đội ngũ 5 thành viên để phát triển dự án ứng dụng di động, hoàn thành sớm 2 tuần so với kế hoạch.

Câu bullet này thể hiện rõ vai trò hợp tác và kết quả đạt được, giúp nổi bật kỹ năng làm việc nhóm.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng phối hợp nhóm trong các dự án cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy bạn là người hợp tác tốt.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Liên kết với kết quả cụ thể như thời gian hoàn thành hoặc cải thiện hiệu suất để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Sử dụng số liệu định lượng, ví dụ số lượng thành viên nhóm hoặc quy mô dự án.

03

Action point

Đặt trong phần kỹ năng mềm để bổ trợ cho các kỹ năng chuyên môn.

04

Action point

Tránh lặp lại từ chung chung; hãy cụ thể hóa vai trò của bạn trong hợp tác.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

P

phối hợp thực hiện dự án

L

làm việc nhóm phát triển

H

hợp lực xây dựng dự án

H

hỗ trợ chung dự án

C

cộng tác triển khai dự án

Đ

đồng hành phát triển dự án

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.