hợp tác phát triển bền vững
Hợp tác phát triển bền vững là việc phối hợp với các bên liên quan để thực hiện các dự án nhằm đạt tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và thúc đẩy công bằng xã hội lâu dài.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Phối hợp với đối tác quốc tế để triển khai chương trình phát triển bền vững, giảm 25% lượng chất thải và tiết kiệm 15% chi phí vận hành.
Điểm liệt kê này chứng minh kỹ năng hợp tác bằng cách nêu rõ kết quả cụ thể, làm nổi bật tác động tích cực đến môi trường và hiệu quả kinh doanh.
When to use it
Sử dụng trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc thành tựu để nhấn mạnh khả năng làm việc nhóm trong các sáng kiến bền vững, giúp nổi bật sự đóng góp vào mục tiêu phát triển toàn cầu.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Nhấn mạnh kết quả đo lường được như tỷ lệ giảm thiểu tác động môi trường.
Action point
Liên kết với các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc để tăng tính chuyên nghiệp.
Action point
Sử dụng từ ngữ cụ thể về đối tác và vai trò cá nhân để thể hiện sự đóng góp thực tế.
Action point
Tránh dùng chung chung, hãy minh họa bằng ví dụ dự án thực tế.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
hợp tác bền vững
phát triển xanh
liên minh lâu dài
hợp lực môi trường
phát triển chung bền vững
hợp tác thân thiện môi trường
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.