xây dựng văn hóa doanh nghiệp
Quá trình thiết lập và thúc đẩy các giá trị, chuẩn mực và hành vi mong muốn trong tổ chức để nâng cao hiệu suất và sự gắn kết của nhân viên.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt xây dựng văn hóa doanh nghiệp tập trung vào sáng tạo và hợp tác, dẫn đến tăng 25% mức độ hài lòng của nhân viên theo khảo sát nội bộ.
Ví dụ này minh họa cách tích hợp từ khóa vào câu mô tả thành tựu cụ thể, sử dụng số liệu để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc thành tựu để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo trong việc định hình môi trường văn hóa doanh nghiệp, đặc biệt ở vị trí quản lý hoặc nhân sự.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu đo lường như tỷ lệ giữ chân nhân viên hoặc kết quả khảo sát để làm nổi bật tác động.
Action point
Đặt trong phần lãnh đạo hoặc phát triển tổ chức, tránh lạm dụng ở vị trí cấp dưới.
Action point
Sử dụng ngôn ngữ tích cực, nhấn mạnh lợi ích cho doanh nghiệp như tăng năng suất.
Action point
Tùy chỉnh theo ngành nghề, ví dụ nhấn mạnh văn hóa đổi mới trong lĩnh vực công nghệ.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phát triển văn hóa tổ chức
hình thành bản sắc doanh nghiệp
nuôi dưỡng giá trị công ty
xây dựng môi trường làm việc tích cực
tạo dựng văn hóa nội bộ
khơi dậy tinh thần đồng đội
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.