Resume.bz
Leadership

đàm phán thỏa thuận hợp tác

Kỹ năng đàm phán và đạt được các thỏa thuận hợp tác để thúc đẩy quan hệ đối tác, mang lại lợi ích chung cho các bên liên quan.

7 alternativesStrategic & motivatingLeadership
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò quản lý kinh doanh tại công ty xuất nhập khẩu

Đàm phán thành công thỏa thuận hợp tác với ba đối tác quốc tế, mở rộng thị trường và tăng doanh thu 25% trong năm đầu

Câu bullet này minh họa kỹ năng đàm phán qua kết quả đo lường được, giúp nổi bật vai trò lãnh đạo

When to use it

Sử dụng trong phần kinh nghiệm chuyên môn để nhấn mạnh khả năng thương lượng, xây dựng mối quan hệ đối tác và đạt kết quả kinh doanh cụ thể.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Chuẩn bị dữ liệu chi tiết và phân tích lợi ích trước buổi đàm phán

02

Action point

Lắng nghe kỹ nhu cầu của đối phương để xây dựng thỏa thuận cân bằng

03

Action point

Đảm bảo văn bản thỏa thuận rõ ràng, có thể thực thi và theo dõi tiến độ

04

Action point

Xây dựng mối quan hệ lâu dài sau khi ký kết để hỗ trợ hợp tác bền vững

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

T

thương lượng hợp đồng

Đ

đàm phán đối tác

K

ký kết thỏa thuận

X

xây dựng quan hệ hợp tác

Đ

đạt thỏa thuận kinh doanh

H

hợp tác chiến lược

T

thỏa thuận liên doanh

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.