đàm phán thỏa thuận quốc tế
Kỹ năng đàm phán và ký kết các thỏa thuận hợp tác giữa các bên ở các quốc gia khác nhau, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và pháp lý quốc tế.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt đàm phán thỏa thuận quốc tế với đối tác châu Âu, đạt giá trị 5 triệu USD và mở rộng thị trường sang 3 quốc gia mới.
Câu này thể hiện vai trò lãnh đạo và kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động kinh doanh.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm chuyên môn hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng xử lý các dự án quốc tế phức tạp, đặc biệt phù hợp với vị trí quản lý hoặc ngoại giao.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng như giá trị hợp đồng hoặc số lượng đối tác để tăng tính thuyết phục.
Action point
Nhấn mạnh kỹ năng giao tiếp đa văn hóa trong mô tả để phù hợp với môi trường toàn cầu hóa.
Action point
Sử dụng trong phần thành tựu để liên kết với mục tiêu công ty quốc tế.
Action point
Tránh lạm dụng; chỉ dùng khi có kinh nghiệm thực tế để đảm bảo tính chân thực.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
đàm phán quốc tế
thương lượng hợp đồng toàn cầu
ký kết thỏa thuận quốc tế
điều chỉnh quan hệ đối tác quốc tế
xây dựng liên minh quốc tế
giải quyết tranh chấp xuyên biên giới
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.