đàm phán hợp đồng chiến lược
Kỹ năng đàm phán các hợp đồng có tính chiến lược, nhằm đạt được lợi ích lâu dài cho tổ chức thông qua thương lượng hiệu quả.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt đàm phán hợp đồng chiến lược với đối tác quốc tế, đạt giá trị 500 triệu VND và mở rộng thị trường 20%.
Câu bullet này minh họa kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động của kỹ năng.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng xử lý các thỏa thuận quan trọng, thể hiện sự lãnh đạo và tầm nhìn chiến lược.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Nhấn mạnh kết quả định lượng như giá trị hợp đồng hoặc lợi ích kinh doanh để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết với kỹ năng lãnh đạo bằng cách mô tả vai trò dẫn dắt đội ngũ trong quá trình đàm phán.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'dẫn dắt', 'thành công' để làm nổi bật đóng góp cá nhân.
Action point
Tránh chi tiết nhạy cảm về hợp đồng; tập trung vào kỹ năng và kết quả chung.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
thương lượng hợp đồng quan trọng
đàm phán thỏa thuận chiến lược
đàm tán hợp đồng lớn
xử lý đàm phán chiến lược
thỏa thuận hợp đồng then chốt
đàm phán hợp tác chiến lược
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.