Resume.bz
Leadership

đàm phán hợp đồng chiến lược

Kỹ năng đàm phán các hợp đồng có tính chiến lược, nhằm đạt được lợi ích lâu dài cho tổ chức thông qua thương lượng hiệu quả.

6 alternativesStrategic & motivatingLeadership
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò quản lý dự án tại công ty công nghệ.

Dẫn dắt đàm phán hợp đồng chiến lược với đối tác quốc tế, đạt giá trị 500 triệu VND và mở rộng thị trường 20%.

Câu bullet này minh họa kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động của kỹ năng.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng xử lý các thỏa thuận quan trọng, thể hiện sự lãnh đạo và tầm nhìn chiến lược.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Nhấn mạnh kết quả định lượng như giá trị hợp đồng hoặc lợi ích kinh doanh để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Liên kết với kỹ năng lãnh đạo bằng cách mô tả vai trò dẫn dắt đội ngũ trong quá trình đàm phán.

03

Action point

Sử dụng động từ mạnh như 'dẫn dắt', 'thành công' để làm nổi bật đóng góp cá nhân.

04

Action point

Tránh chi tiết nhạy cảm về hợp đồng; tập trung vào kỹ năng và kết quả chung.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

T

thương lượng hợp đồng quan trọng

Đ

đàm phán thỏa thuận chiến lược

Đ

đàm tán hợp đồng lớn

X

xử lý đàm phán chiến lược

T

thỏa thuận hợp đồng then chốt

Đ

đàm phán hợp tác chiến lược

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.