xây dựng thương hiệu mạnh
Khả năng tạo dựng và phát triển một thương hiệu có sức ảnh hưởng lớn, giúp tăng nhận diện và lòng tin từ khách hàng trên thị trường.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
- Dẫn dắt chiến lược xây dựng thương hiệu mạnh, tăng doanh số 30% và mở rộng thị phần.
Câu bullet này minh họa kỹ năng qua kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động của bạn đến sự phát triển doanh nghiệp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu hoặc kỹ năng lãnh đạo để nhấn mạnh vai trò chiến lược trong việc định vị thương hiệu, đặc biệt phù hợp với vị trí quản lý marketing hoặc kinh doanh.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng như phần trăm tăng trưởng để tăng tính thuyết phục.
Action point
Áp dụng trong ngữ cảnh dự án thực tế để thể hiện kinh nghiệm lãnh đạo.
Action point
Liên kết với các kỹ năng liên quan như phân tích thị trường để làm nổi bật hồ sơ.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phát triển thương hiệu vững mạnh
xây dựng hình ảnh thương hiệu
tạo dựng thương hiệu uy tín
nâng cao giá trị thương hiệu
xây dựng bản sắc thương hiệu
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.