xây dựng thương hiệu doanh nghiệp
Quá trình tạo lập và phát triển hình ảnh, giá trị cốt lõi của doanh nghiệp nhằm tăng cường nhận diện và lòng tin từ khách hàng cũng như đối tác.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt đội ngũ xây dựng thương hiệu doanh nghiệp từ giai đoạn đầu, tăng nhận diện thị trường lên 40% trong vòng một năm.
Câu mô tả này thể hiện rõ trách nhiệm lãnh đạo và kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp cụ thể.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo trong việc định hình và quảng bá thương hiệu doanh nghiệp, giúp nổi bật kỹ năng chiến lược và sáng tạo.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Sử dụng số liệu cụ thể như phần trăm tăng trưởng hoặc số lượng khách hàng mới để minh họa thành tựu.
Action point
Liên kết với các chiến dịch cụ thể để làm nổi bật vai trò cá nhân trong quá trình xây dựng.
Action point
Tránh dùng thuật ngữ chung chung; hãy mô tả cách thức thực hiện để tăng tính thuyết phục.
Action point
Kết hợp với kỹ năng liên quan như phân tích thị trường để thể hiện sự toàn diện.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phát triển thương hiệu công ty
xây dựng hình ảnh doanh nghiệp
tạo dựng uy tín thương hiệu
quản lý thương hiệu doanh nghiệp
xây dựng bản sắc thương hiệu
nâng tầm thương hiệu công ty
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.