Resume.bz
Leadership

xây dựng đội ngũ lãnh đạo

Quá trình tổ chức và phát triển một nhóm cá nhân có năng lực lãnh đạo để hướng dẫn tổ chức đạt được các mục tiêu chiến lược.

6 alternativesStrategic & motivatingLeadership
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vị trí giám đốc nhân sự tại doanh nghiệp ABC từ năm 2020 đến 2022,

Xây dựng đội ngũ lãnh đạo gồm 8 thành viên, góp phần tăng 30% doanh thu hàng năm thông qua các chiến lược đổi mới.

Câu mô tả này minh họa cách sử dụng cụm từ để kết nối hành động với kết quả cụ thể, tăng tính thuyết phục cho hồ sơ.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm chuyên môn để nhấn mạnh kỹ năng lãnh đạo và khả năng xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, giúp nổi bật vai trò chiến lược của bạn.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với dữ liệu định lượng như số lượng thành viên hoặc chỉ số hiệu suất để tăng sức nặng.

02

Action point

Sử dụng động từ mạnh như phát triển hoặc củng cố để thể hiện chủ động.

03

Action point

Liên kết với mục tiêu tổ chức để chứng tỏ tầm nhìn chiến lược.

04

Action point

Tránh lặp lại; thay đổi từ ngữ đồng nghĩa để đa dạng hóa nội dung.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

P

phát triển đội ngũ quản lý

X

xây dựng ban lãnh đạo

T

tuyển mộ lãnh đạo cấp cao

H

hình thành nhóm chỉ đạo

Đ

đào tạo đội ngũ điều hành

C

củng cố lực lượng lãnh đạo

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.