xây dựng đội ngũ lãnh đạo
Quá trình tổ chức và phát triển một nhóm cá nhân có năng lực lãnh đạo để hướng dẫn tổ chức đạt được các mục tiêu chiến lược.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Xây dựng đội ngũ lãnh đạo gồm 8 thành viên, góp phần tăng 30% doanh thu hàng năm thông qua các chiến lược đổi mới.
Câu mô tả này minh họa cách sử dụng cụm từ để kết nối hành động với kết quả cụ thể, tăng tính thuyết phục cho hồ sơ.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm chuyên môn để nhấn mạnh kỹ năng lãnh đạo và khả năng xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, giúp nổi bật vai trò chiến lược của bạn.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với dữ liệu định lượng như số lượng thành viên hoặc chỉ số hiệu suất để tăng sức nặng.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như phát triển hoặc củng cố để thể hiện chủ động.
Action point
Liên kết với mục tiêu tổ chức để chứng tỏ tầm nhìn chiến lược.
Action point
Tránh lặp lại; thay đổi từ ngữ đồng nghĩa để đa dạng hóa nội dung.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phát triển đội ngũ quản lý
xây dựng ban lãnh đạo
tuyển mộ lãnh đạo cấp cao
hình thành nhóm chỉ đạo
đào tạo đội ngũ điều hành
củng cố lực lượng lãnh đạo
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.