xây dựng đội ngũ đa văn hóa
Quá trình lãnh đạo và tổ chức một đội ngũ bao gồm các thành viên từ nhiều nền văn hóa khác nhau, thúc đẩy sự đa dạng và hòa nhập để đạt hiệu quả công việc cao hơn.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Xây dựng đội ngũ đa văn hóa gồm 15 thành viên từ 5 quốc gia, tăng cường hợp tác và hoàn thành dự án sớm 20%.
Câu đạn điểm này làm nổi bật kỹ năng lãnh đạo bằng cách chỉ ra quy mô đội ngũ, sự đa dạng và kết quả cụ thể.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng lãnh đạo để nhấn mạnh khả năng quản lý đội ngũ đa dạng, đặc biệt trong môi trường quốc tế hoặc doanh nghiệp toàn cầu.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Nhấn mạnh kết quả đo lường được như tăng năng suất hoặc giảm xung đột văn hóa.
Action point
Kết hợp với các kỹ năng mềm như giao tiếp liên văn hóa để tăng tính thuyết phục.
Action point
Sử dụng trong CV tiếng Việt cho vị trí quản lý tại doanh nghiệp Việt Nam có yếu tố quốc tế.
Action point
Tránh lặp lại; thay đổi từ ngữ để phù hợp với từng vị trí ứng tuyển.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
xây dựng đội ngũ đa dạng văn hóa
tạo dựng nhóm làm việc đa quốc gia
phát triển tổ chức đa văn hóa
hình thành đội ngũ hòa nhập văn hóa
xây dựng lực lượng lao động đa dạng
tổ chức nhóm làm việc quốc tế
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.