Resume.bz
Leadership

xây dựng mạng lưới đối tác

Kỹ năng xây dựng và duy trì mạng lưới các đối tác chiến lược nhằm hỗ trợ mục tiêu kinh doanh và phát triển bền vững.

6 alternativesStrategic & motivatingLeadership
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Vai trò Quản lý Kinh doanh tại công ty công nghệ

Xây dựng mạng lưới đối tác với 25 doanh nghiệp, góp phần tăng doanh thu 40% trong năm đầu.

Ví dụ này thể hiện thành tựu cụ thể, kết hợp số liệu để tăng tính thuyết phục.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm hoặc thành tựu để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo trong việc phát triển quan hệ đối tác, giúp tăng cường vị thế chuyên môn.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với số liệu định lượng như số lượng đối tác hoặc lợi ích kinh doanh để tăng sức nặng.

02

Action point

Đặt trong phần lãnh đạo hoặc thành tựu, sử dụng động từ mạnh như mở rộng hoặc thiết lập.

03

Action point

Tùy chỉnh theo ngành nghề để phù hợp với ngữ cảnh cụ thể của nhà tuyển dụng.

04

Action point

Tránh lặp lại, thay bằng từ đồng nghĩa để đa dạng hóa nội dung CV.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

P

phát triển quan hệ đối tác

M

mở rộng mạng lưới hợp tác

T

thiết lập liên minh đối tác

X

xây dựng liên kết chiến lược

D

duy trì mạng lưới đối tác

T

tạo dựng quan hệ hợp tác

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.