xây dựng mạng lưới đối tác
Kỹ năng xây dựng và duy trì mạng lưới các đối tác chiến lược nhằm hỗ trợ mục tiêu kinh doanh và phát triển bền vững.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Xây dựng mạng lưới đối tác với 25 doanh nghiệp, góp phần tăng doanh thu 40% trong năm đầu.
Ví dụ này thể hiện thành tựu cụ thể, kết hợp số liệu để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm hoặc thành tựu để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo trong việc phát triển quan hệ đối tác, giúp tăng cường vị thế chuyên môn.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng như số lượng đối tác hoặc lợi ích kinh doanh để tăng sức nặng.
Action point
Đặt trong phần lãnh đạo hoặc thành tựu, sử dụng động từ mạnh như mở rộng hoặc thiết lập.
Action point
Tùy chỉnh theo ngành nghề để phù hợp với ngữ cảnh cụ thể của nhà tuyển dụng.
Action point
Tránh lặp lại, thay bằng từ đồng nghĩa để đa dạng hóa nội dung CV.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phát triển quan hệ đối tác
mở rộng mạng lưới hợp tác
thiết lập liên minh đối tác
xây dựng liên kết chiến lược
duy trì mạng lưới đối tác
tạo dựng quan hệ hợp tác
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.