xây dựng mạng lưới kinh doanh
Kỹ năng xây dựng và mở rộng các mối quan hệ chuyên nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh để hỗ trợ phát triển sự nghiệp và doanh nghiệp.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Xây dựng mạng lưới kinh doanh với hơn 50 đối tác chiến lược, tăng doanh thu 30% trong năm đầu tiên.
Câu đạn điểm này minh họa thành tựu cụ thể, kết hợp số liệu để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kỹ năng hoặc thành tựu để nhấn mạnh khả năng kết nối và hợp tác, giúp nổi bật vai trò lãnh đạo trong môi trường kinh doanh.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Liệt kê số lượng đối tác hoặc kết quả kinh doanh cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Action point
Kết hợp với các kỹ năng liên quan như giao tiếp và đàm phán để làm nổi bật hồ sơ.
Action point
Sử dụng trong phần kinh nghiệm làm việc để chứng minh khả năng lãnh đạo mạng lưới.
Action point
Tránh lặp lại; thay đổi từ ngữ để phù hợp với từng vị trí ứng tuyển.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phát triển quan hệ đối tác
mở rộng mạng lưới đối tác
xây dựng mối quan hệ kinh doanh
tạo dựng liên kết thương mại
mở rộng kết nối kinh doanh
phát triển mạng lưới đối tác
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.