Resume.bz
Leadership

xây dựng kế hoạch phát triển

Kỹ năng xây dựng và triển khai các kế hoạch nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của tổ chức, dự án hoặc cá nhân.

6 alternativesStrategic & motivatingLeadership
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò quản lý dự án tại công ty công nghệ

- Xây dựng kế hoạch phát triển giúp doanh thu tăng 25% trong vòng một năm

Câu bullet này minh họa rõ ràng tác động cụ thể của kỹ năng, kết hợp số liệu để tăng tính thuyết phục.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc thành tựu để nhấn mạnh khả năng lập kế hoạch chiến lược và dẫn dắt sự tăng trưởng.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với số liệu định lượng để chứng minh hiệu quả kế hoạch.

02

Action point

Liên kết kế hoạch với mục tiêu kinh doanh cụ thể của tổ chức.

03

Action point

Sử dụng động từ mạnh như 'xây dựng' hoặc 'triển khai' để tạo ấn tượng lãnh đạo.

04

Action point

Đo lường kết quả phát triển qua các chỉ số KPI rõ ràng.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

L

lập kế hoạch phát triển

X

xây dựng chiến lược tăng trưởng

T

thiết kế kế hoạch mở rộng

P

phát triển kế hoạch dài hạn

X

xây dựng lộ trình phát triển

L

lập chiến lược phát triển

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.