xây dựng kế hoạch phát triển
Kỹ năng xây dựng và triển khai các kế hoạch nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của tổ chức, dự án hoặc cá nhân.
Ví dụ gạch đầu dòng CVKhi nào sử dụng
Xem cách sử dụng từ này hiệu quả trong CV của bạn với ví dụ thực tế và thực hành tốt nhất.
Ví dụ gạch đầu dòng CV
Ví dụ CV thực tế
- Xây dựng kế hoạch phát triển giúp doanh thu tăng 25% trong vòng một năm
Câu bullet này minh họa rõ ràng tác động cụ thể của kỹ năng, kết hợp số liệu để tăng tính thuyết phục.
Khi nào sử dụng
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc thành tựu để nhấn mạnh khả năng lập kế hoạch chiến lược và dẫn dắt sự tăng trưởng.
Mẹo Chuyên Nghiệp
Kết hợp từ này với chỉ số, công cụ hoặc cộng tác viên để thể hiện tác động cụ thể.
Mẹo sử dụng từ nàyLớp ngữ cảnh, chỉ số và cộng tác viên để động từ này kể một câu chuyện hoàn chỉnh.
Điểm hành động
Kết hợp với số liệu định lượng để chứng minh hiệu quả kế hoạch.
Điểm hành động
Liên kết kế hoạch với mục tiêu kinh doanh cụ thể của tổ chức.
Điểm hành động
Sử dụng động từ mạnh như 'xây dựng' hoặc 'triển khai' để tạo ấn tượng lãnh đạo.
Điểm hành động
Đo lường kết quả phát triển qua các chỉ số KPI rõ ràng.
Thêm lựa chọn thay thếChọn lựa chọn phản ánh tốt nhất tác động của bạn.
lập kế hoạch phát triển
xây dựng chiến lược tăng trưởng
thiết kế kế hoạch mở rộng
phát triển kế hoạch dài hạn
xây dựng lộ trình phát triển
lập chiến lược phát triển
Sẵn sàng áp dụng từ này chưa?
Xây dựng CV chuyên nghiệp, chiến thắng công việc với mẫu và hướng dẫn nội dung tùy chỉnh cho vai trò của bạn.