xây dựng kế hoạch dự phòng
Kỹ năng xây dựng các kế hoạch thay thế để ứng phó với tình huống bất ngờ, đảm bảo tính liên tục và giảm thiểu rủi ro trong công việc.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Xây dựng kế hoạch dự phòng cho dự án phát triển phần mềm, giúp hoàn thành đúng hạn dù gặp sự cố kỹ thuật.
Câu đạn điểm này thể hiện rõ ràng vai trò lãnh đạo trong việc giảm thiểu rủi ro, tăng tính thuyết phục với nhà tuyển dụng.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần mô tả thành tựu hoặc trách nhiệm để nhấn mạnh khả năng dự báo và quản lý rủi ro, giúp nổi bật sự chủ động và chuyên nghiệp.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể để minh họa tác động của kế hoạch dự phòng.
Action point
Sử dụng trong phần kinh nghiệm làm việc để chứng minh kỹ năng quản lý rủi ro.
Action point
Tránh lặp lại; thay đổi bằng từ đồng nghĩa để đa dạng hóa CV.
Action point
Liên kết với kết quả kinh doanh để tăng giá trị.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
lập kế hoạch dự phòng
xây dựng phương án dự phòng
soạn thảo kế hoạch B
chuẩn bị kế hoạch ứng phó
thiết kế chiến lược dự phòng
xây dựng kịch bản dự phòng
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.