xây dựng chính sách nhân sự
Quá trình tạo lập và phát triển các quy định, chính sách liên quan đến quản lý nhân sự trong tổ chức nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động và tuân thủ pháp luật.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Xây dựng chính sách nhân sự toàn diện, giúp giảm tỷ lệ nghỉ việc 20% và nâng cao sự hài lòng của nhân viên.
Câu này thể hiện thành tựu cụ thể, liên kết hành động với kết quả đo lường được.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo và lập kế hoạch chiến lược trong lĩnh vực nhân sự, thường kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với dữ liệu định lượng như phần trăm cải thiện để tăng sức thuyết phục.
Action point
Đặt ở phần đầu bullet point để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo.
Action point
Tùy chỉnh theo ngành nghề, ví dụ nhấn mạnh tuân thủ pháp luật lao động Việt Nam.
Action point
Tránh lặp lại; sử dụng từ đồng nghĩa để đa dạng hóa CV.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phát triển chính sách nhân sự
thiết lập quy định lao động
xây dựng hệ thống quản lý nhân viên
lập kế hoạch chính sách nhân lực
soạn thảo quy chế nhân sự
cải tiến chính sách lao động
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.