xây dựng chiến lược xuất khẩu
Kỹ năng xây dựng và triển khai các chiến lược nhằm thúc đẩy hoạt động xuất khẩu, bao gồm phân tích thị trường, xác định cơ hội và lập kế hoạch thực hiện để tăng cường vị thế cạnh tranh quốc tế.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Xây dựng chiến lược xuất khẩu sang thị trường Đông Nam Á, dẫn đến tăng trưởng doanh số 25% trong năm đầu tiên.
Điểm liệt kê này thể hiện rõ kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp cụ thể.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng chuyên môn để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo chiến lược trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục, ví dụ: 'Xây dựng chiến lược xuất khẩu giúp tăng doanh thu 30%.'
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Liên kết chiến lược với kết quả kinh doanh cụ thể như tăng doanh thu hoặc mở rộng thị trường để tăng tính thuyết phục.
Action point
Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo bằng cách đề cập đến việc phối hợp đội ngũ hoặc hợp tác với đối tác quốc tế.
Action point
Sử dụng dữ liệu định lượng để minh họa hiệu quả của chiến lược đã xây dựng.
Action point
Tùy chỉnh nội dung phù hợp với ngành nghề, tập trung vào các thị trường mục tiêu liên quan.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
lập kế hoạch xuất khẩu
xây dựng chiến lược mở rộng thị trường quốc tế
phát triển mô hình kinh doanh xuất khẩu
thiết kế chiến lược thâm nhập thị trường nước ngoài
xây dựng kế hoạch thương mại quốc tế
lập chiến lược phát triển xuất khẩu
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.