triển khai chương trình đào tạo
Việc lập kế hoạch, thực hiện và giám sát các chương trình đào tạo nhằm nâng cao kỹ năng cho nhân viên hoặc nhóm.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Triển khai chương trình đào tạo kỹ năng số cho 50 nhân viên, nâng cao hiệu suất làm việc 30%.
Câu này thể hiện kết quả cụ thể, chứng minh giá trị đóng góp vào sự phát triển tổ chức.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo và tổ chức các hoạt động phát triển nguồn nhân lực.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục.
Action point
Đặt trong phần thành tựu để nổi bật vai trò lãnh đạo.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'triển khai' để thể hiện tính chủ động.
Action point
Liên kết với mục tiêu kinh doanh của công ty ứng tuyển.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
thực hiện chương trình huấn luyện
tổ chức khóa đào tạo
triển khai kế hoạch đào tạo
xây dựng và thực thi chương trình học
phát triển chương trình bồi dưỡng
triển khai hệ thống đào tạo
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.