triển khai chính sách đổi mới
Việc thực hiện và áp dụng các chính sách nhằm thúc đẩy sự đổi mới trong tổ chức, giúp cải thiện quy trình và hiệu quả hoạt động.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Triển khai chính sách đổi mới, tăng 25% năng suất đội ngũ và giảm chi phí vận hành 15%.
Câu này minh họa thành tựu cụ thể, kết hợp số liệu để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo trong việc thực thi các chiến lược đổi mới, đặc biệt ở vị trí quản lý hoặc dự án.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với dữ liệu định lượng như phần trăm tăng trưởng để làm nổi bật tác động.
Action point
Đặt trong ngữ cảnh vai trò lãnh đạo để thể hiện kỹ năng quản lý thay đổi.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như triển khai hoặc thực thi để nhấn mạnh hành động chủ động.
Action point
Tránh lặp lại; thay bằng từ đồng nghĩa để đa dạng ngôn ngữ CV.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
thực thi chính sách đổi mới
triển khai sáng kiến cải tiến
áp dụng chiến lược đổi mới
thúc đẩy chính sách sáng tạo
vận hành chương trình đổi mới
đưa vào thực tiễn chính sách cải cách
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.