triển khai chính sách chất lượng
Việc thực hiện và áp dụng các chính sách nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ đạt tiêu chuẩn cao, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tổ chức.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Triển khai chính sách chất lượng toàn diện, giảm tỷ lệ lỗi sản phẩm 25% trong vòng sáu tháng.
Câu bullet này thể hiện thành tựu cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động của kỹ năng lãnh đạo.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh kỹ năng lãnh đạo và quản lý chất lượng, đặc biệt trong các vị trí liên quan đến sản xuất, dịch vụ hoặc dự án cải tiến.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục và chứng minh hiệu quả.
Action point
Liên kết với các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001 để nâng cao giá trị chuyên môn.
Action point
Sử dụng trong CV ngành sản xuất hoặc dịch vụ, tránh lạm dụng ở lĩnh vực không liên quan.
Action point
Mô tả ngắn gọn vai trò cá nhân để tránh chung chung.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
thực thi quy trình chất lượng
áp dụng tiêu chuẩn chất lượng
triển khai hệ thống quản lý chất lượng
thực hiện chính sách đảm bảo chất lượng
xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng
triển khai ISO chất lượng
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.