triển khai chiến lược mở rộng
Việc lập kế hoạch và thực hiện các chiến lược nhằm mở rộng quy mô hoạt động, thị trường hoặc sản phẩm của tổ chức.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Triển khai chiến lược mở rộng thị trường, tăng doanh thu 30% trong năm đầu tiên thông qua hợp tác với đối tác mới.
Câu đạn điểm này thể hiện rõ kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp cụ thể.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo và thực thi các dự án mở rộng, giúp nổi bật đóng góp vào sự phát triển của công ty.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể như phần trăm tăng trưởng để tăng tính thuyết phục.
Action point
Đặt trong phần thành tựu để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'dẫn dắt' hoặc 'thực hiện' để làm nổi bật trách nhiệm cá nhân.
Action point
Liên kết với mục tiêu công ty để cho thấy sự phù hợp văn hóa.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
thực hiện kế hoạch mở rộng
triển khai chiến lược phát triển
mở rộng quy mô kinh doanh
đẩy mạnh chiến lược tăng trưởng
xây dựng và thực thi kế hoạch mở rộng
triển khai chương trình phát triển
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.