Resume.bz
Leadership

triển khai chiến lược ESG

Việc triển khai chiến lược ESG bao gồm việc thực hiện các chính sách và sáng kiến để tích hợp các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị vào hoạt động kinh doanh, nhằm thúc đẩy phát triển bền vững.

6 alternativesStrategic & motivatingLeadership
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò Quản lý Phát triển Bền vững tại công ty ABC từ năm 2020 đến 2023,

- Triển khai chiến lược ESG toàn diện, giảm 25% lượng khí thải carbon và nâng cao điểm số ESG lên 15%.

Bullet này minh họa thành tựu cụ thể, kết hợp số liệu để chứng minh tác động lãnh đạo trong lĩnh vực bền vững.

When to use it

Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm chuyên môn để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo trong việc thúc đẩy trách nhiệm xã hội và bền vững môi trường của doanh nghiệp.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Sử dụng số liệu định lượng để minh họa kết quả triển khai, như tỷ lệ giảm phát thải hoặc cải thiện chỉ số ESG.

02

Action point

Liên kết chiến lược ESG với mục tiêu kinh doanh để thể hiện giá trị đóng góp vào sự phát triển tổ chức.

03

Action point

Đề cập đến các tiêu chuẩn quốc tế như GRI hoặc SASB nếu đã áp dụng, tăng tính chuyên nghiệp.

04

Action point

Tránh dùng thuật ngữ chung chung; tập trung vào vai trò cá nhân trong quá trình triển khai.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

T

thực hiện chiến lược ESG

Á

áp dụng ESG

T

triển khai ESG bền vững

T

thực thi kế hoạch ESG

X

xây dựng chiến lược ESG

Q

quản lý ESG

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.