tổ chức sự kiện networking
Kỹ năng lập kế hoạch và thực hiện các sự kiện nhằm thúc đẩy kết nối giữa các chuyên gia, giúp mở rộng mạng lưới quan hệ nghề nghiệp.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Tổ chức sự kiện networking cho 200 chuyên gia, kết nối hơn 50 đối tác tiềm năng và tăng 30% cơ hội hợp tác.
Câu này chứng minh kỹ năng tổ chức và kết quả đo lường được, giúp nổi bật đóng góp cụ thể.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo và xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Mô tả chi tiết quy mô sự kiện và kết quả đạt được để tăng tính thuyết phục.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể như số lượng tham gia hoặc lợi ích mang lại.
Action point
Đặt trong phần kỹ năng lãnh đạo để phù hợp với hồ sơ ứng tuyển vị trí quản lý.
Action point
Tránh lặp lại từ ngữ; sử dụng đồng nghĩa để đa dạng hóa nội dung.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
tổ chức hội thảo kết nối
sắp xếp sự kiện giao lưu
điều phối gặp gỡ chuyên môn
phối hợp hoạt động mạng lưới
quản lý sự kiện kết nối nghề nghiệp
tổ chức buổi gặp gỡ đối tác
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.