tổ chức chương trình phát triển
Kỹ năng tổ chức và thực hiện các chương trình nhằm thúc đẩy sự phát triển cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng, bao gồm lập kế hoạch, phân bổ nguồn lực và đánh giá kết quả.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Tổ chức chương trình phát triển kỹ năng cho 50 nhân viên, nâng cao năng suất đội ngũ lên 30% trong vòng sáu tháng.
Câu bullet này thể hiện rõ hành động, kết quả đo lường được và tác động đến tổ chức, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp của bạn.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng lãnh đạo để nhấn mạnh khả năng lập kế hoạch và thực thi các chương trình mang tính chiến lược, giúp nổi bật vai trò lãnh đạo và đóng góp vào sự phát triển bền vững.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Sử dụng số liệu cụ thể như số lượng tham gia hoặc phần trăm cải thiện để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết chương trình với mục tiêu tổ chức để chứng minh sự phù hợp với sứ mệnh công ty.
Action point
Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của bạn trong việc phối hợp các bên liên quan.
Action point
Tránh dùng từ chung chung; hãy mô tả quy mô và thách thức đã vượt qua.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
xây dựng kế hoạch phát triển
triển khai chương trình đào tạo
chủ trì dự án nâng cao
quản lý sáng kiến cải thiện
lập chương trình hỗ trợ phát triển
điều hành kế hoạch tiến bộ
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.