tổ chức chương trình hợp tác
Hoạt động lập kế hoạch, điều phối và thực hiện các chương trình nhằm thúc đẩy sự hợp tác giữa các bên liên quan, thường trong môi trường chuyên nghiệp hoặc tổ chức.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Tổ chức chương trình hợp tác với 5 đối tác, dẫn đến tăng 30% doanh thu từ quan hệ đối tác mới.
Câu đạn điểm này thể hiện rõ ràng vai trò lãnh đạo và kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp cụ thể.
When to use it
Sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh kỹ năng lãnh đạo và khả năng xây dựng mối quan hệ trong sơ yếu lý lịch, đặc biệt ở phần kinh nghiệm làm việc hoặc thành tựu dự án.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể như số lượng đối tác hoặc kết quả đạt được để tăng tính thuyết phục.
Action point
Sử dụng trong phần kỹ năng lãnh đạo để liên kết với các kinh nghiệm tương tự.
Action point
Tránh lặp lại từ ngữ; thay đổi bằng từ đồng nghĩa để đa dạng hóa sơ yếu lý lịch.
Action point
Đặt ở vị trí nổi bật nếu đây là thành tựu chính trong vai trò hiện tại.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
xây dựng chương trình liên kết
phối hợp sự kiện hợp tác
tổ chức hoạt động đối tác
quản lý dự án hợp tác
thiết kế chương trình liên minh
hợp tác tổ chức sự kiện
xúc tiến quan hệ đối tác
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.