Resume.bz
Leadership

tổ chức chương trình hợp tác

Hoạt động lập kế hoạch, điều phối và thực hiện các chương trình nhằm thúc đẩy sự hợp tác giữa các bên liên quan, thường trong môi trường chuyên nghiệp hoặc tổ chức.

7 alternativesStrategic & motivatingLeadership
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò điều phối viên dự án tại công ty công nghệ, tôi đã tổ chức chương trình hợp tác với các đối tác địa phương.

Tổ chức chương trình hợp tác với 5 đối tác, dẫn đến tăng 30% doanh thu từ quan hệ đối tác mới.

Câu đạn điểm này thể hiện rõ ràng vai trò lãnh đạo và kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp cụ thể.

When to use it

Sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh kỹ năng lãnh đạo và khả năng xây dựng mối quan hệ trong sơ yếu lý lịch, đặc biệt ở phần kinh nghiệm làm việc hoặc thành tựu dự án.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với số liệu cụ thể như số lượng đối tác hoặc kết quả đạt được để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Sử dụng trong phần kỹ năng lãnh đạo để liên kết với các kinh nghiệm tương tự.

03

Action point

Tránh lặp lại từ ngữ; thay đổi bằng từ đồng nghĩa để đa dạng hóa sơ yếu lý lịch.

04

Action point

Đặt ở vị trí nổi bật nếu đây là thành tựu chính trong vai trò hiện tại.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

X

xây dựng chương trình liên kết

P

phối hợp sự kiện hợp tác

T

tổ chức hoạt động đối tác

Q

quản lý dự án hợp tác

T

thiết kế chương trình liên minh

H

hợp tác tổ chức sự kiện

X

xúc tiến quan hệ đối tác

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.