tổ chức chiến dịch truyền thông
Kỹ năng lập kế hoạch, điều phối và thực hiện các chiến dịch truyền thông nhằm quảng bá thông tin, sản phẩm hoặc sự kiện đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Tổ chức chiến dịch truyền thông cho sản phẩm mới, đạt hơn 500.000 lượt tiếp cận và tăng 30% doanh số.
Câu bullet này thể hiện kết quả cụ thể để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo và phối hợp các hoạt động truyền thông, đặc biệt trong lĩnh vực marketing hoặc quan hệ công chúng.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng để minh họa hiệu quả chiến dịch.
Action point
Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo trong việc phối hợp đội ngũ.
Action point
Sử dụng trong phần kỹ năng hoặc thành tựu để nổi bật khả năng sáng tạo.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
quản lý chiến lược quảng bá
phối hợp hoạt động truyền thông
lập kế hoạch chiến dịch thông tin
triển khai dự án truyền bá
chỉ đạo chương trình giao tiếp
xây dựng chiến lược truyền thông
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.