đàm phán thỏa thuận thương mại
Đàm phán thỏa thuận thương mại là quá trình thảo luận, thương lượng để đạt được các điều khoản hợp đồng giữa các bên trong hoạt động kinh doanh, nhằm đảm bảo lợi ích chung và giảm thiểu rủi ro.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
- Đàm phán thành công 10 thỏa thuận thương mại quốc tế, tăng doanh thu 30%.
Câu mô tả này thể hiện kỹ năng đàm phán bằng cách nêu rõ số lượng thỏa thuận và kết quả kinh doanh cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng thương lượng hiệu quả trong các giao dịch thương mại, giúp nổi bật vai trò lãnh đạo hoặc chuyên môn kinh doanh.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Luôn kèm theo số liệu cụ thể như giá trị hợp đồng hoặc tỷ lệ tăng trưởng để tăng tính thuyết phục.
Action point
Mô tả vai trò của bạn trong quá trình đàm phán, ví dụ dẫn dắt nhóm hoặc giải quyết xung đột.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'đạt được', 'thương lượng' để làm nổi bật thành tựu.
Action point
Liên kết với kỹ năng mềm như giao tiếp và phân tích để tạo sự toàn diện.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
đàm phán hợp đồng kinh doanh
thương lượng giao dịch thương mại
ký kết thỏa thuận đối tác
đàm phán điều khoản thương vụ
thương thảo hợp đồng mua bán
đạt được thỏa thuận kinh tế
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.