đàm phán hợp đồng dài hạn
Kỹ năng đàm phán và ký kết các hợp đồng có thời hạn dài nhằm đảm bảo lợi ích bền vững cho tổ chức và đối tác.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
- Đàm phán hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp, tiết kiệm 15% chi phí hàng năm
Ví dụ này nhấn mạnh kết quả định lượng từ quá trình đàm phán, tăng tính thuyết phục cho hồ sơ
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh khả năng xử lý thỏa thuận phức tạp, thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao dịch kinh doanh.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Chuẩn bị kỹ lưỡng dữ liệu và điều khoản pháp lý trước buổi đàm phán
Action point
Xây dựng mối quan hệ tin cậy với đối tác để hỗ trợ thỏa thuận lâu dài
Action point
Theo dõi và đánh giá hiệu quả hợp đồng sau khi ký kết
Action point
Sử dụng kỹ năng lắng nghe để hiểu nhu cầu của bên kia
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
thương lượng hợp đồng dài hạn
đàm phán thỏa thuận dài hạn
ký kết hợp đồng chiến lược
thương thảo hợp đồng lâu dài
đàm phán liên minh dài hạn
thương lượng thỏa thuận chiến lược
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.