Resume.bz
Communication

đàm phán hợp đồng dài hạn

Kỹ năng đàm phán và ký kết các hợp đồng có thời hạn dài nhằm đảm bảo lợi ích bền vững cho tổ chức và đối tác.

6 alternativesEmpathetic & clearCommunication
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Vai trò quản lý dự án tại công ty công nghệ

- Đàm phán hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp, tiết kiệm 15% chi phí hàng năm

Ví dụ này nhấn mạnh kết quả định lượng từ quá trình đàm phán, tăng tính thuyết phục cho hồ sơ

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh khả năng xử lý thỏa thuận phức tạp, thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao dịch kinh doanh.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Chuẩn bị kỹ lưỡng dữ liệu và điều khoản pháp lý trước buổi đàm phán

02

Action point

Xây dựng mối quan hệ tin cậy với đối tác để hỗ trợ thỏa thuận lâu dài

03

Action point

Theo dõi và đánh giá hiệu quả hợp đồng sau khi ký kết

04

Action point

Sử dụng kỹ năng lắng nghe để hiểu nhu cầu của bên kia

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

T

thương lượng hợp đồng dài hạn

Đ

đàm phán thỏa thuận dài hạn

K

ký kết hợp đồng chiến lược

T

thương thảo hợp đồng lâu dài

Đ

đàm phán liên minh dài hạn

T

thương lượng thỏa thuận chiến lược

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.