Resume.bz
Communication

Đàm phán hợp đồng đối tác

Kỹ năng đàm phán hợp đồng đối tác là khả năng thương lượng, thảo luận và đạt được các thỏa thuận hợp tác với đối tác kinh doanh nhằm mang lại lợi ích chung cho các bên liên quan.

6 alternativesEmpathetic & clearCommunication
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Vai trò quản lý quan hệ đối tác tại công ty công nghệ

Đàm phán thành công hợp đồng đối tác với ba doanh nghiệp lớn, tăng doanh thu thêm 25% trong quý IV.

Ví dụ này minh họa kết quả cụ thể từ quá trình đàm phán, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ giá trị đóng góp.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm chuyên môn hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng thương lượng và xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý dự án.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Chuẩn bị kỹ lưỡng dữ liệu và mục tiêu trước mỗi buổi đàm phán để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Lắng nghe tích cực nhu cầu của đối tác để tìm ra giải pháp win-win.

03

Action point

Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chuyên nghiệp và ghi chép chi tiết các điều khoản thỏa thuận.

04

Action point

Theo dõi và đánh giá hiệu quả hợp đồng sau khi ký kết để cải thiện lần sau.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

T

Thương lượng hợp đồng

Đ

Đàm phán thỏa thuận đối tác

K

Ký kết hợp đồng kinh doanh

X

Xây dựng quan hệ hợp tác

T

Thương thảo hợp đồng

Đ

Đàm phán thương mại

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.