Đàm phán hợp đồng đối tác
Kỹ năng đàm phán hợp đồng đối tác là khả năng thương lượng, thảo luận và đạt được các thỏa thuận hợp tác với đối tác kinh doanh nhằm mang lại lợi ích chung cho các bên liên quan.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Đàm phán thành công hợp đồng đối tác với ba doanh nghiệp lớn, tăng doanh thu thêm 25% trong quý IV.
Ví dụ này minh họa kết quả cụ thể từ quá trình đàm phán, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm chuyên môn hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng thương lượng và xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý dự án.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Chuẩn bị kỹ lưỡng dữ liệu và mục tiêu trước mỗi buổi đàm phán để tăng tính thuyết phục.
Action point
Lắng nghe tích cực nhu cầu của đối tác để tìm ra giải pháp win-win.
Action point
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chuyên nghiệp và ghi chép chi tiết các điều khoản thỏa thuận.
Action point
Theo dõi và đánh giá hiệu quả hợp đồng sau khi ký kết để cải thiện lần sau.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
Thương lượng hợp đồng
Đàm phán thỏa thuận đối tác
Ký kết hợp đồng kinh doanh
Xây dựng quan hệ hợp tác
Thương thảo hợp đồng
Đàm phán thương mại
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.