thúc đẩy văn hóa sáng tạo
Thúc đẩy văn hóa sáng tạo là việc khuyến khích và hỗ trợ môi trường làm việc nơi các ý tưởng mới mẻ được đánh giá cao, giúp đội ngũ phát triển và đổi mới liên tục.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Thúc đẩy văn hóa sáng tạo bằng cách tổ chức các buổi brainstorming hàng tuần, dẫn đến tăng 30% số ý tưởng đổi mới được áp dụng.
Câu bullet này minh họa hành động cụ thể và kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động của kỹ năng.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần mô tả thành tựu lãnh đạo hoặc kinh nghiệm để nhấn mạnh khả năng xây dựng môi trường khuyến khích sáng tạo, phù hợp với vị trí quản lý hoặc phát triển tổ chức.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể như tỷ lệ tăng ý tưởng để tăng tính thuyết phục.
Action point
Đặt trong phần lãnh đạo để liên kết với vai trò thúc đẩy đội ngũ.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'xây dựng' hoặc 'khuyến khích' để làm nổi bật vai trò chủ động.
Action point
Tránh lặp lại; thay bằng từ đồng nghĩa nếu cần mô tả nhiều khía cạnh.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
khuyến khích sáng tạo
xây dựng văn hóa đổi mới
thúc đẩy môi trường sáng tạo
nuôi dưỡng tinh thần sáng tạo
lan tỏa văn hóa sáng tạo
hỗ trợ ý tưởng sáng tạo
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.