thiết lập quan hệ đối tác
Việc thiết lập quan hệ đối tác là quá trình xây dựng và duy trì các mối liên hệ hợp tác với tổ chức hoặc cá nhân khác nhằm đạt mục tiêu chung, thúc đẩy phát triển kinh doanh.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
- Thiết lập quan hệ đối tác với ba doanh nghiệp lớn, góp phần tăng doanh thu 25% trong năm đầu.
Ví dụ này thể hiện thành tựu cụ thể, kết hợp số liệu để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh kỹ năng networking, khả năng đàm phán và đóng góp vào tăng trưởng tổ chức qua các mối quan hệ hợp tác.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Nhấn mạnh số lượng đối tác mới và lợi ích định lượng như tăng doanh thu hoặc mở rộng thị trường.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như xây dựng hoặc kết nối để làm nổi bật vai trò lãnh đạo.
Action point
Liên kết với kết quả kinh doanh để chứng minh giá trị của mối quan hệ đối tác.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
xây dựng quan hệ đối tác
phát triển mối quan hệ hợp tác
kết nối đối tác chiến lược
thiết lập liên minh kinh doanh
tạo dựng mạng lưới đối tác
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.