tăng cường năng lực cạnh tranh quốc tế
Việc tăng cường năng lực cạnh tranh quốc tế đề cập đến các nỗ lực cải thiện khả năng của cá nhân hoặc tổ chức trong việc đối phó và vượt trội so với đối thủ trên thị trường toàn cầu, thông qua các chiến lược phát triển kỹ năng, đổi mới và mở rộng mạng lưới.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt đội ngũ phát triển chiến lược xuất khẩu, tăng cường năng lực cạnh tranh quốc tế bằng cách mở rộng thị trường sang ba quốc gia châu Á, đạt tăng trưởng doanh thu 25%.
Ví dụ này minh họa cách sử dụng cụm từ để nhấn mạnh kết quả cụ thể và vai trò lãnh đạo.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần thành tựu hoặc kinh nghiệm để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo trong việc nâng cao vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên bình diện quốc tế, đặc biệt trong các vị trí quản lý dự án hoặc phát triển kinh doanh.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng để chứng minh tác động, như phần trăm tăng trưởng hoặc số thị trường mới.
Action point
Đặt trong ngữ cảnh cụ thể như dự án quốc tế để tăng tính thuyết phục.
Action point
Sử dụng ở phần kỹ năng lãnh đạo hoặc thành tựu để phù hợp với hồ sơ ứng tuyển vị trí quản lý.
Action point
Tránh lạm dụng; chỉ dùng khi có kinh nghiệm thực tế liên quan đến môi trường toàn cầu.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
nâng cao khả năng cạnh tranh toàn cầu
củng cố vị thế quốc tế
tăng sức mạnh cạnh tranh quốc tế
phát triển năng lực toàn cầu
mở rộng lợi thế cạnh tranh quốc tế
tối ưu hóa khả năng cạnh tranh toàn cầu
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.