tăng cường khả năng phục hồi
Tăng cường khả năng phục hồi đề cập đến việc phát triển sức mạnh nội tại để vượt qua thất bại, căng thẳng và thay đổi, giúp duy trì hiệu suất và tinh thần tích cực trong công việc.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
- Tăng cường khả năng phục hồi của đội ngũ qua chương trình đào tạo chống stress, giảm 20% tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao năng suất 15%.
Ví dụ này chứng minh tác động cụ thể của việc xây dựng khả năng phục hồi đến hiệu quả đội ngũ.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kỹ năng hoặc thành tựu để nhấn mạnh khả năng đối phó với áp lực, thích ứng nhanh chóng và phục hồi sau khó khăn, đặc biệt trong môi trường làm việc cạnh tranh.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Sử dụng số liệu định lượng để minh họa tác động cụ thể.
Action point
Liên kết với kinh nghiệm thực tế để tăng tính thuyết phục.
Action point
Chọn ngữ cảnh phù hợp như quản lý thay đổi hoặc xử lý khủng hoảng.
Action point
Kết hợp với kỹ năng lãnh đạo để tạo sự liên kết mạnh mẽ.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
nâng cao sức bền tinh thần
cải thiện khả năng thích ứng
tăng cường sự kiên cường
xây dựng khả năng vượt khó
đẩy mạnh sức chịu đựng
tăng khả năng hồi phục sau thất bại
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.