tăng cường hợp tác quốc tế
Hoạt động nhằm nâng cao mức độ phối hợp và trao đổi giữa các tổ chức hoặc quốc gia khác nhau trên phạm vi toàn cầu, góp phần đạt được mục tiêu chung.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Tăng cường hợp tác quốc tế với các đối tác châu Âu, dẫn đến ký kết 5 hợp đồng mới trị giá 2 triệu USD.
Câu đạn điểm này làm nổi bật vai trò lãnh đạo và kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc thành tựu để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo trong môi trường quốc tế, đặc biệt khi mô tả các dự án liên quan đến đối tác nước ngoài hoặc chương trình hợp tác đa quốc gia.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể như số lượng đối tác hoặc giá trị hợp đồng để tăng tính thuyết phục.
Action point
Đặt trong phần kỹ năng lãnh đạo để thể hiện tầm nhìn toàn cầu.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'dẫn dắt' hoặc 'xây dựng' để mở đầu câu đạn điểm.
Action point
Tránh lặp lại; thay đổi bằng từ đồng nghĩa để đa dạng hóa nội dung sơ yếu lý lịch.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
thúc đẩy hợp tác quốc tế
mở rộng quan hệ toàn cầu
củng cố đối tác quốc tế
tăng cường liên kết quốc tế
phát triển hợp tác xuyên biên giới
xây dựng mạng lưới quốc tế
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.