Resume.bz
Leadership

quản lý quan hệ lao động

Quản lý quan hệ lao động là quá trình xử lý các mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động, bao gồm đàm phán hợp đồng, giải quyết xung đột và thúc đẩy môi trường làm việc hài hòa.

5 alternativesStrategic & motivatingLeadership
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Vai trò quản lý nhân sự tại doanh nghiệp sản xuất lớn.

Quản lý quan hệ lao động cho hơn 300 nhân viên, giảm tranh chấp 40% qua đàm phán hiệu quả.

Câu mô tả này thể hiện thành tựu cụ thể, sử dụng số liệu để tăng tính thuyết phục và liên kết trực tiếp với kỹ năng lãnh đạo.

When to use it

Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm chuyên môn để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo và xử lý vấn đề nhân sự, giúp nổi bật vai trò quản lý trong môi trường doanh nghiệp.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Nhấn mạnh thành tựu đo lường được như giảm tỷ lệ nghỉ việc hoặc tăng sự hài lòng của nhân viên.

02

Action point

Kết hợp với ví dụ về đàm phán hợp đồng để chứng minh kinh nghiệm thực tế.

03

Action point

Liên kết kỹ năng này với mục tiêu công ty để thể hiện sự phù hợp văn hóa tổ chức.

04

Action point

Tránh dùng thuật ngữ chung chung; hãy cụ thể hóa vai trò trong bối cảnh ngành nghề.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

Q

quản lý nhân sự

X

xử lý quan hệ lao động

Q

quản trị lao động

X

xây dựng mối quan hệ công đoàn

G

giải quyết tranh chấp lao động

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.