Quản lý đội ngũ nhân viên
Kỹ năng tổ chức, hướng dẫn và giám sát đội ngũ nhân viên để đạt được mục tiêu công việc hiệu quả.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Quản lý đội ngũ 15 nhân viên, nâng cao hiệu suất bán hàng lên 30% trong năm đầu tiên.
Câu mô tả này thể hiện rõ trách nhiệm lãnh đạo và kết quả đạt được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo và quản lý con người, giúp nổi bật vai trò lãnh đạo trong CV.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Nhấn mạnh số lượng nhân viên quản lý và kết quả cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Action point
Kết hợp với các kỹ năng liên quan như giao tiếp và giải quyết xung đột.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'dẫn dắt' hoặc 'tối ưu hóa' để làm nổi bật vai trò.
Action point
Tránh lặp lại từ ngữ; đa dạng hóa bằng từ đồng nghĩa trong CV.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
Lãnh đạo đội ngũ nhân viên
Điều hành nhóm nhân sự
Quản trị tập thể lao động
Hướng dẫn và quản lý nhân lực
Phối hợp đội ngũ làm việc
Chỉ đạo nhân viên thực hiện
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.