quản lý dự án xây dựng
Quản lý dự án xây dựng là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, giám sát và kiểm soát các hoạt động liên quan đến việc thực hiện dự án xây dựng từ giai đoạn khởi đầu đến hoàn thành, đảm bảo đạt được mục tiêu về thời gian, chi phí và chất lượng.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Quản lý dự án xây dựng tòa nhà văn phòng 20 tầng, hoàn thành sớm 2 tháng với ngân sách tiết kiệm 15%.
Câu đạn điểm này thể hiện rõ kết quả cụ thể, sử dụng số liệu để tăng tính thuyết phục và liên kết trực tiếp với kỹ năng quản lý.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng lãnh đạo và tổ chức các dự án lớn, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng, giúp nổi bật vai trò quản lý cấp cao.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng như thời gian hoàn thành hoặc tỷ lệ tiết kiệm chi phí để tăng sức thuyết phục.
Action point
Đặt trong phần kinh nghiệm chuyên môn, sử dụng động từ mạnh như 'dẫn dắt' hoặc 'giám sát' để mở đầu.
Action point
Tùy chỉnh theo quy mô dự án để phù hợp với vị trí ứng tuyển, tránh lặp lại từ ngữ chung chung.
Action point
Liên kết với chứng chỉ như PMP nếu có, để củng cố uy tín chuyên môn.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
điều hành dự án xây dựng
quản trị công trình
lãnh đạo thi công
tổ chức dự án hạ tầng
giám sát xây dựng
quản lý tiến độ công trình
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.