Resume.bz
Leadership

phát triển quan hệ đối tác

Hoạt động nhằm thiết lập, duy trì và mở rộng các mối quan hệ hợp tác với đối tác để đạt mục tiêu chung.

6 alternativesStrategic & motivatingLeadership
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò quản lý dự án tại công ty công nghệ, bạn đã hợp tác với các nhà cung cấp để mở rộng dịch vụ.

Phát triển quan hệ đối tác với 5 nhà cung cấp chính, tăng 30% doanh thu từ hợp tác chiến lược.

Câu đạn điểm này thể hiện kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động của kỹ năng.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng xây dựng và quản lý quan hệ đối tác, giúp nổi bật vai trò lãnh đạo và mạng lưới chuyên môn.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với số liệu định lượng như số lượng đối tác hoặc lợi ích kinh tế để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Đặt cụm từ ở đầu câu đạn điểm để nhấn mạnh thành tựu lãnh đạo.

03

Action point

Liên kết với các kỹ năng liên quan như đàm phán hoặc giao tiếp để tạo sự mạch lạc.

04

Action point

Tránh lặp lại; sử dụng từ đồng nghĩa để đa dạng hóa ngôn ngữ CV.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

X

xây dựng mối quan hệ đối tác

M

mở rộng mạng lưới đối tác

T

tăng cường hợp tác chiến lược

D

duy trì quan hệ kinh doanh

P

phát triển liên minh đối tác

C

củng cố mối liên kết đối tác

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.